-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm thắt chút)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈyufəˌmɪzəm</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈju:fəˌmɪzəm</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 6: Dòng 5: =====(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ==========(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ=====+ =====lối nói giảm nói tránh=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circumlocution , delicacy , floridness , grandiloquence , inflation , pomposity , pretense , purism , ambiguity , equivoque , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ