• (Khác biệt giữa các bản)
    (Be run/rushed off one's feet: ( làm việc) vắt chân lên cổ)
    Hiện nay (11:28, ngày 22 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    <!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->
    +
    ==Thông dụng==
    -
    <!-- Tại Tra Từ -->
    +
    ===Thành ngữ===
    -
    +
    =====(làm việc) vắt chân lên cổ=====
    -
    Be run/rushed off one's feet: ( làm việc) vắt chân lên cổ
    +
    ::[[His]] [[administrative]] [[assistant]] [[was]] [[rushed]] [[off]] [[his]] [[feet]] [[by]] [[phone]] [[calls]] [[and]] [[letters]].
    -
    Ex: his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Thành ngữ

    (làm việc) vắt chân lên cổ
    His administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X