-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====Be run/rushed off one's feet:(làm việc) vắt chân lên cổ=====+ ==Thông dụng==- ::hisadministrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters+ ===Thành ngữ===+ =====(làm việc) vắt chân lên cổ=====+ ::[[His]] [[administrative]] [[assistant]] [[was]] [[rushed]] [[off]] [[his]] [[feet]] [[by]] [[phone]] [[calls]] [[and]] [[letters]].Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ