-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]Xem [[settle]]Xem [[settle]]- =====Như [[pound]]Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)=====+ =====Như [[pound]]: Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assortment , clutter , confusion , hodgepodge * , hotchpotch , jumble , litter , medley , m
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ