-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ritn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động tính từ quá khứ của [write]===+ ===Động tính từ quá khứ của [[write]]======Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Thông dụng
Động tính từ quá khứ của write
Tính từ
Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản
- a written examination
- một kỳ thi viết
- a written evidence
- bằng chứng được viết ra
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trên giấy tờ
- written permission
- sự cho phép trên giấy tờ văn bản
- written permission
- sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản
- written undertaking
- cam kết trên giấy tờ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ