-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(sửa đổi nhỏ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::[[send]]/[[offer]] [[your]] [[condolences]]::[[send]]/[[offer]] [[your]] [[condolences]]::gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)::gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)- a letter of condolence : thư chia buồn+ ::[[a]] [[letter]] [[of]] [[condolence]]+ ::thư chia buồn==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comfort , commiseration , compassion , condolement , consolation , fellow feeling , solace , empathy , sympathy , pity , ruth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ