-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Không hiểu được, lúng túng, bối rối==========Không hiểu được, lúng túng, bối rối=====- [[Category:Thông dụng]]+ He looked at her with a puzzled face.+ + We puzzled over her sudden departure.+ + +person:+ the puzzled father+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
{'p^zld}
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at a loss , at sea , baffled , bewildered , bollixed , clueless , come apart , come unzipped , discombobulated * , dopey * , doubtful , floored , foggy , fouled up , hung up * , in a fog , lost , loused up , messed up , mind-blown , mixed up , mucked up , mystified , nonplussed , perplexed , rattled , screwed up , shook , shook up , spaced out * , stuck , stumped , thrown , unglued , without a clue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ