• /ˈfɒgi , ˈfɔgi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sương mù; tối tăm
    Lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt
    a foggy idea
    ý kiến không rõ rệtt
    not to have the foggiest idea
    chẳng biết mô tê ất giáp gì cả

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có sương mù

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X