• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gác xép sát mái===== =====(từ lóng) cái đầu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tầng n...)
    Hiện nay (14:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gærət</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(từ lóng) cái đầu=====
    =====(từ lóng) cái đầu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tầng nóc=====
    +
    -
    =====tầng thượng=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tầng nóc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====tầng thượng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gác thượng=====
    +
    =====gác thượng=====
    ::[[garret]] [[window]]
    ::[[garret]] [[window]]
    ::cửa sổ gác thượng
    ::cửa sổ gác thượng
    -
    =====tầng áp mái=====
    +
    =====tầng áp mái=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[dwelling]] [[just]] [[beneath]] [[the]] [[roof]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[dwelling]] [[just]] [[beneath]] [[the]] [[roof]].
    Dòng 31: Dòng 24:
    ''Giải thích VN'': Phần diện tích ở ngay sát mái.
    ''Giải thích VN'': Phần diện tích ở ngay sát mái.
    -
    =====tầng hầm mái=====
    +
    =====tầng hầm mái=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[attic]] , [[cockloft]] , [[loft]] , [[turret]] , [[watchtower]]
    -
    =====A top-floor or attic room, esp. a dismal one.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====An attic.[ME f. OF garite watch-tower f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=garret garret] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garret garret] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´gærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép sát mái
    (từ lóng) cái đầu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tầng nóc
    tầng thượng

    Kỹ thuật chung

    gác thượng
    garret window
    cửa sổ gác thượng
    tầng áp mái

    Giải thích EN: A portion of a dwelling just beneath the roof.

    Giải thích VN: Phần diện tích ở ngay sát mái.

    tầng hầm mái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X