-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twent...)(sửa nhỏ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun==========Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun=====- + =====Phà; thuyền phao, bông tông=====- =====Phà; thuyền phao=====+ ::[[pontoon]] [[bridge]]- ::[[pontoon]] [[bridge]]+ ::(thuộc ngữ) cầu phao::(thuộc ngữ) cầu phao===Danh từ (như) .caisson======Danh từ (như) .caisson===- =====(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)==========(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)=====- =====(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền chắn ở cửa vũng để sửa chữa tàu)==========(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền chắn ở cửa vũng để sửa chữa tàu)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao==========Bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu phao thùng=====- =====cầu phao thùng=====+ =====cầu nổi=====- + =====phà=====- =====cầu nổi=====+ =====phao (bông tông)=====- + - =====phà=====+ - + - =====phao=====+ ::[[framed]] [[bent]] [[on]] [[pontoon]]::[[framed]] [[bent]] [[on]] [[pontoon]]::trụ palê trên phao nổi::trụ palê trên phao nổiDòng 54: Dòng 37: ::[[tank]] [[pontoon]]::[[tank]] [[pontoon]]::phao bể chứa (nổi)::phao bể chứa (nổi)- =====sàn thi công=====+ =====sàn thi công=====- + =====tàu đáy bằng=====- =====tàu đáy bằng=====+ ==Cơ - Điện tử==- + =====Phà, cầu phao=====- ===Nguồn khác===+ == Xây dựng==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pontoon pontoon] : Corporateinformation+ =====phà, bông tông=====- + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu nổi=====+ =====sà lan=====+ =====sà-lan=====+ =====tàu đáy bằng=====- =====cầu nổi=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====sà lan=====+ - + - =====sà-lan=====+ - + - =====tàu đáy bằng=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
phao (bông tông)
- framed bent on pontoon
- trụ palê trên phao nổi
- landing pontoon
- cầu phao cập bờ
- pontoon (useas ferry boat)
- cầu phao (dùng như phà)
- pontoon bridge
- cầu phao
- pontoon bridge
- cầu phao (ghép bằng phà)
- pontoon bridge
- cầu phao thuyền
- pontoon crane
- cần trục phao
- pontoon dock
- ụ phao nổi
- pontoon swing bridge
- cầu phao có phần quay
- tank pontoon
- phao bể chứa (nổi)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ