• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    khung
    A-framed timber dam
    đập khung gỗ kiểu chữ A
    arched framed structure
    kết cấu khung vòm
    box framed construction
    kết cấu khung mặt cắt rỗng
    framed (plank) sheathed structures
    kết cấu khung bọc
    framed and braced door
    cửa có khung và đố
    framed and ledged door
    cửa có khung và gờ
    framed bent
    mố gỗ kiểu khung
    framed breakwater
    đê chắn sóng kiểu khung
    framed building
    nhà kiểu khung
    framed connection
    liên kết kiểu khung (dầm+cột)
    framed construction
    công trình kiểu khung
    framed construction
    kết cấu kiểu khung
    framed dam
    đập khung
    framed dam
    đập kiểu khung
    framed door
    cửa có khung
    framed floor
    sàn có khung
    framed partition
    tường ngăn có khung
    framed partition
    vách có khung
    framed partition
    vách ngăn có khung
    framed partition
    vách ngăn kiểu khung
    framed pneumatic shell
    vỏ khung bơm hơi
    framed pneumatic shell
    vỏ khung khí nén
    framed saw
    cái cưa khung
    framed stile
    trụ đứng của khung
    framed structures
    kết cấu khung
    framed structures with sheet cladding
    kết cấu khung tấm mỏng
    framed system
    hệ khung
    framed truss
    giàn khung
    framed, ledged and braced door
    cửa có khung
    framed-and filled (withslag etc.)
    khung chèn
    framed-and sheathed (withplanks etc.)
    khung gỗ bọc
    framed-and sheathed (withplanks etc.)
    khung trang trí
    framed-and-panelled
    khung tấm
    lighting framed building
    nhà (kết cấu khung) giảm nhẹ
    plane-framed system
    hệ khung phẳng
    pneumatic framed structures
    kết cấu khung bơm hơi
    portal framed building
    nhà có khung kiểu cổng
    rigid framed structure
    kết cấu khung cứng
    space framed bent
    mạng khung không gian
    statically determinate framed system
    hệ khung tĩnh định
    statically indeterminate framed system
    hệ khung siêu tĩnh
    steel framed construction
    kết cấu khung thép
    steel-framed structure
    kết cấu khung thép
    strut-framed bridge
    cầu khung kiểu nạng chống
    timber framed building
    nhà kiểu khung gỗ
    timber framed construction
    kết cấu khung gỗ
    timber-framed and earth-filled
    khung gỗ chèn đất
    khung cốt
    giá

    Xây dựng

    cửa có khung, gờ và đố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X