-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đo lường xa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo lường...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'teləmi:təriη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đo lường xa=====- =====sự đo lường xa=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đo lường từ xa=====- =====đo lường từ xa=====+ =====đo từ xa=====- + =====sự đo xa=====- =====đo từ xa=====+ =====việc truyền dữ liệu=====- + - =====sự đo xa=====+ - + - =====việc truyền dữ liệu=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[operation]] [[of]] [[instruments]] [[that]] [[provide]] [[data]] [[readout]] [[to]] [[a]] [[location]] [[remote]] [[from]] [[their]] [[sensing]] [[devices]].''Giải thích EN'': [[The]] [[operation]] [[of]] [[instruments]] [[that]] [[provide]] [[data]] [[readout]] [[to]] [[a]] [[location]] [[remote]] [[from]] [[their]] [[sensing]] [[devices]].- ''Giải thích VN'': Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.''Giải thích VN'': Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.- + =====viễn trắc=====- =====viễn trắc=====+ ::[[telemetering]] [[antenna]]::[[telemetering]] [[antenna]]::ăng ten viễn trắc::ăng ten viễn trắcDòng 32: Dòng 16: ::[[telemetering]] [[transmitter]]::[[telemetering]] [[transmitter]]::máy phát viễn trắc::máy phát viễn trắc+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Telemetering.jpg|200px|Sự đo từ xa]]+ =====Sự đo từ xa=====- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=telemetering telemetering] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telemetering telemetering]: Corporateinformation+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
việc truyền dữ liệu
Giải thích EN: The operation of instruments that provide data readout to a location remote from their sensing devices. Giải thích VN: Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.
viễn trắc
- telemetering antenna
- ăng ten viễn trắc
- telemetering receiver
- máy thu viễn trắc
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ