-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều của .trivium=== =====Như trivium===== ===Danh từ=== =====( số nhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´triviə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ số nhiều của .trivium===- - =====Như trivium========Danh từ======Danh từ===- =====( sốnhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh=====+ =====Số nhiều của [[trivium]]=====- + - == Oxford==+ - ===N.pl.===+ - + - =====Trifles or trivialities.[mod.L, pl. of TRIVIUM, infl.by TRIVIAL]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh=====+ =====(thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến thức trên nhiều lĩnh vực được sử dụng trong trò thi đố (thường là trắc nghiệm)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trivia trivia] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=trivia trivia] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[fine points]] , [[memorabilia]] , [[minutiae]] , [[trifles]] , [[trivialities]] , [[fiddle-faddle]] , [[frippery]] , [[frivolity]] , [[froth]] , [[minutia]] , [[nonsense]] , [[small change]] , [[small potatoes]] , [[trifle]] , [[triviality]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[generality]] , [[importance]] , [[significance]] , [[weight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fine points , memorabilia , minutiae , trifles , trivialities , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ