-
Thông dụng
Danh từ
Nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
- to come down from generalities to particulars
- thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , abstract principle , generalization , half-truth , law , loose statement , observation , principle , sweeping statement , universality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ