-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/ri'pre∫n/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 15: ::sự ức chế tình dục::sự ức chế tình dục- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dồn nén=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Restraint,suppression,subjugation: Increasingrepression of their liberties finally led the people to revolt.2check,squelching, control, inhibition,hampering,hindering,hindrance,stifling, deterring, frustration, frustrating: Therepression of the revolt was unsuccessful.=====+ === Y học===+ =====dồn nén=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[clampdown]] , [[crackdown]] , [[check]] , [[constraint]] , [[control]] , [[inhibition]] , [[quelling]] , [[restraint]] , [[smothering]] , [[suppression]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clampdown , crackdown , check , constraint , control , inhibition , quelling , restraint , smothering , suppression
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
