• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài ...)
    Hiện nay (21:46, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)=====
    =====(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sin=====
    -
    =====sin (lượng giác)=====
    +
    ::[[versed]] [[sine]] [[of]] [[an]] [[angle]]
    -
     
    +
    ::sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[arc]] [[sine]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::arcsin
    -
    =====hàm sin=====
    +
    ::[[coversed]] [[sine]], [[coversine]]
    -
     
    +
    ::hàm covers x = 1 - sinx
     +
    ::[[hyperbolic]] [[sine]]
     +
    ::sin hipebolic
     +
    ::[[inverse]] [[sine]]
     +
    ::acsin
     +
    ::[[logarithmic]] [[sine]]
     +
    ::lôga của sin
     +
    ::[[natural]] [[sine]]
     +
    ::sin tự nhiên
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sin (lượng giác)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hàm sin=====
    ''Giải thích VN'': Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.
    ''Giải thích VN'': Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    ===Qua nonn. an indispensable condition or qualification. [L, = withoutwhich not]===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sine sine] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sine&submit=Search sine] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sine sine] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sine sine] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sine&searchtitlesonly=yes sine] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sin
    versed sine of an angle
    sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α)
    arc sine
    arcsin
    coversed sine, coversine
    hàm covers x = 1 - sinx
    hyperbolic sine
    sin hipebolic
    inverse sine
    acsin
    logarithmic sine
    lôga của sin
    natural sine
    sin tự nhiên

    Xây dựng

    sin (lượng giác)

    Kỹ thuật chung

    hàm sin

    Giải thích VN: Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X