• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (23:57, ngày 2 tháng 5 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (hung hăng, háu đá)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸hɔt´blʌdid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
     +
    =====Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành=====
     +
    =====hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát=====
    -
    =====Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành=====
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ardent]] , [[blazing]] , [[burning]] , [[dithyrambic]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fiery]] , [[flaming]] , [[glowing]] , [[heated]] , [[impassioned]] , [[perfervid]] , [[red-hot]] , [[scorching]] , [[torrid]]

    Hiện nay

    /¸hɔt´blʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành
    hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X