-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid , blazing , dithyrambic , fervent , fervid , flaming , glowing , hot-blooded , impassioned , perfervid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ