• /´bleiziη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
    a blazing hot day
    một ngày nóng như thiêu như đốt
    blazing sun
    mặt trời sáng chói
    Rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
    a blazing lie
    lời nói dối rành rành
    (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
    blazing scent
    hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    màu sặc sỡ

    Vật lý

    cháy sáng cháy rực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    smoldering

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X