• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)===== ::flotsam and jetsam ::hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm t...)
    Hiện nay (12:05, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flɔtsəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hàng trôi dạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hàng trôi giạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wreckage found floating.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flotsam and jetsam 1 odds andends; rubbish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vagrants etc. [AF floteson f. floter FLOAT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flotsam flotsam] : National Weather Service
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====hàng trôi dạt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hàng trôi giạt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cargo]] , [[castoffs]] , [[jetsam]] , [[junk]] , [[odds and ends]] , [[sea-drift]] , [[wreckage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´flɔtsəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
    flotsam and jetsam
    hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    Những đồ tạp nhạp vô giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hàng trôi dạt

    Kinh tế

    hàng trôi giạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X