-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kʌt¸ɔf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Sự cắt, sự ngắt==========Sự cắt, sự ngắt=====+ ::[[cut-off]] [[time]]+ :: Hạn chót; thời gian giới hạn=====(vật lý) ngưỡng, giới hạn==========(vật lý) ngưỡng, giới hạn=====Dòng 18: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đường tránh tắt=====+ - + - =====tường dâng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường tránh tắt=====- =====chỗ bục nước=====+ - =====sự cắt bỏ=====+ =====tường dâng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ bục nước=====- =====sựngắt=====+ =====sự cắt bỏ=====- =====sựtắt=====+ =====sự ngắt=====- =====sựxén bớt=====+ =====sự tắt=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự xén bớt=====+ ===Địa chất===+ =====hiện tượng bắn đứt dây cháy chậm hoặc dây nổ do phát nổ trước dẫn đến mìn tịt =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cut-off cut-off] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cut-off&submit=Search cut-off] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cut-off cut-off] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cut-off cut-off] : Chlorine Online+ :[[cessation]] , [[check]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[halt]] , [[stay]] , [[stoppage]] , [[surcease]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cut-off&x=0&y=0 cut-off]:semiconductorglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ