• /¸diskən¸tinju´eiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác discontinuance

    Danh từ
    Sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn
    Sự bỏ (một thói quen)
    Sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X