-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kʌs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::một gã kỳ quặc::một gã kỳ quặc- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====Colloq.=====- - =====N.=====- - =====A curse.=====- - =====Usu. derog. a person; acreature.=====- - =====V.tr. & intr. curse.=====- - =====Cuss-word US a swear-word.[var. of CURSE]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cuss cuss] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[anathematize]] , [[damn]] , [[imprecate]] , [[blaspheme]] , [[curse]]+ =====noun=====+ :[[blasphemy]] , [[curse]] , [[epithet]] , [[expletive]] , [[oath]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
