• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa===== ::he doesn't care a cuss ::h...)
    Hiện nay (17:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kʌs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::một gã kỳ quặc
    ::một gã kỳ quặc
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====Colloq.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A curse.=====
     
    - 
    -
    =====Usu. derog. a person; acreature.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. & intr. curse.=====
     
    - 
    -
    =====Cuss-word US a swear-word.[var. of CURSE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cuss cuss] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[anathematize]] , [[damn]] , [[imprecate]] , [[blaspheme]] , [[curse]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blasphemy]] , [[curse]] , [[epithet]] , [[expletive]] , [[oath]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kʌs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
    he doesn't care a cuss
    hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
    Thằng cha, gã
    a queer cuss
    một gã kỳ quặc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X