• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều Is, I's=== =====Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh===== =====The I cái tôi, bản ngã (triết học)...)
    Hiện nay (01:11, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều Is, I's===
    ===Danh từ, số nhiều Is, I's===
    - 
    =====Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    =====Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh=====
    - 
    =====The I cái tôi, bản ngã (triết học)=====
    =====The I cái tôi, bản ngã (triết học)=====
    - 
    =====Một (chữ số La mã)=====
    =====Một (chữ số La mã)=====
    - 
    =====Vật hình I=====
    =====Vật hình I=====
    -
    ::[[to]] [[dot]] [[the]] [[i's]] [[and]] [[cross]] [[the]] [[t's]]
    +
    ::[[to]] [[dot]] [[the]] [[i]][['s]] [[and]] [[cross]] [[the]] [[i]][['s]]
    ::(xem) dot
    ::(xem) dot
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    -
     
    +
    =====Tôi, ta, tao, tớ, mình=====
    -
    =====Tôi, ta, tao, tớ=====
    +
    ::I [[said]] [[so]]
    ::I [[said]] [[so]]
    ::tôi nói vậy
    ::tôi nói vậy
    ::[[you]] [[know]] [[it]] [[as]] [[well]] [[as]] I ([[do]])
    ::[[you]] [[know]] [[it]] [[as]] [[well]] [[as]] I ([[do]])
    ::anh cũng biết rõ điều đó như tôi
    ::anh cũng biết rõ điều đó như tôi
    - 
    =====Viết tắt: -đảo ( island)=====
    =====Viết tắt: -đảo ( island)=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Ching n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An ancient Chinese manual of divination based on symbolictrigrams and hexagrams. [Chin. yijing book of changes]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=i i] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=i&submit=Search i] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=i i] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ai/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Is, I's

    Mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    The I cái tôi, bản ngã (triết học)
    Một (chữ số La mã)
    Vật hình I
    to dot the i's and cross the i's
    (xem) dot

    Đại từ

    Tôi, ta, tao, tớ, mình
    I said so
    tôi nói vậy
    you know it as well as I (do)
    anh cũng biết rõ điều đó như tôi
    Viết tắt: -đảo ( island)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X