-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sæ∫ei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: =====Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder==========Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bao=====+ - == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bao=====+ === Kinh tế ===+ =====túi hột thơm=====- =====túi hột thơm=====+ =====túi nhỏ ướp nước hoa=====- + ==Các từ liên quan==- =====túi nhỏ ướp nước hoa=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác ===+ :[[bag]] , [[fragrance]] , [[perfume]] , [[potpourri]] , [[pouch]] , [[scent]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sachet sachet] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small bag or packet containing a small portion of asubstance, esp. shampoo.=====+ - + - =====A small perfumedbag.=====+ - + - =====A dryperfume for laying among clothes etc. b a packet of this.[F,dimin. of sac f. L saccus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ