• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thẩm vấn===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestim...)
    Hiện nay (17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkrɔsɪgˈzæmɪn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Thẩm vấn=====
    =====Thẩm vấn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestimony already given.=====
     
    - 
    -
    =====Cross-examination n. cross-examinern.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cross-examine cross-examine] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-examine cross-examine] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[ask pointed questions]] , [[catechize]] , [[check]] , [[cross-question]] , [[debrief]] , [[examine]] , [[give the third degree]] , [[go over with a fine-tooth comb]] , [[grill]] , [[inquire]] , [[interrogate]] , [[investigate]] , [[pump]] , [[put on the hotseat]] , [[put the screws to]] , [[question]] , [[quiz]] , [[scrutinize]] , [[sweat]] , [[third-degree]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈkrɔsɪgˈzæmɪn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thẩm vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X