-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự song song; trạng thái song song===== =====Sự tương đương; tính tương đương===== =====(văn học) cách đổi, ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pærəle¸lizəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(ngôn ngữ học) quan hệ song song==========(ngôn ngữ học) quan hệ song song=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự songhành=====+ =====[sự, tính] song song=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[paratactic]] [[parallelism]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sự song song paratactic- =====sự song song=====+ - ::[[parametic]] [[parallelism]]+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự song song, tính song song=====+ + === Điện lạnh===+ =====sự song hành=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự song song=====+ ::[[paratactic]] [[parallelism]]::sự song song paratactic::sự song song paratactic::[[paratactic]] [[parallelism]]::[[paratactic]] [[parallelism]]::sự song song paratactic::sự song song paratactic- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=parallelism parallelism] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=parallelism parallelism]: Foldoc+ :[[affinity]] , [[alikeness]] , [[analogy]] , [[comparison]] , [[correspondence]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[similitude]] , [[uniformity]] , [[uniformness]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự song song
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
- paratactic parallelism
- sự song song paratactic
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ