-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xói mòn, ăn mòn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bào mòn===== =====ngâm...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">i'rәƱd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bào mòn=====- =====bào mòn=====+ - + - =====ngâm chiết=====+ - + - =====làm mòn=====+ - + - =====làm xói mòn=====+ - + - =====gặm mòn=====+ - + - =====ăn mòn=====+ - + - =====phong hóa=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====ngâm chiết=====- ===V.===+ - =====Wear (down or away), eat away, grind down, abrade, gnaw away(at), consume, corrode, wash away; deteriorate, destroy,deplete, reduce, diminish: Water has eroded the rock. Theircontinued lying has eroded my confidence in their honesty.=====+ =====làm mòn=====- ==Oxford==+ =====làm xói mòn=====- ===V.===+ - =====Tr. & intr. wear away, destroy or be destroyed gradually.2 tr. Med. (of ulcers etc.) destroy (tissue) little by little.=====+ =====gặm mòn=====- =====Erodible adj. [F ‚roder or L erodere eros- (as E-, rodereros- gnaw)]=====+ =====ăn mòn=====- ==Tham khảo chung==+ =====phong hóa=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=erode erode] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=erode erode] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=erode erode] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[abrade]] , [[bite]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[destroy]] , [[disintegrate]] , [[eat]] , [[gnaw]] , [[grind down]] , [[scour]] , [[spoil]] , [[waste]] , [[wear down]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[decay]] , [[deteriorate]] , [[rust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build]] , [[construct]] , [[fix]] , [[rebuild]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ