• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng===== =====(thông tục) nhóm, đám (người...)===...)
    Hiện nay (14:38, ngày 1 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(thông tục) nhóm, đám (người...)=====
    =====(thông tục) nhóm, đám (người...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[act]] , [[parody]] , [[performance]] , [[play]] , [[satire]] , [[spoof]] , [[takeoff]] , [[burlesque]] , [[caper]] , [[gibe]] , [[jeer]] , [[joke]] , [[reflection]] , [[revue]] , [[sketch]] , [[squib]] , [[story]]

    Hiện nay

    /skɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng
    (thông tục) nhóm, đám (người...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X