-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Lament, mourn or gr...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi´moun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)==========Than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Lament, mourn or grieve or weep or moan for: She bitterlybemoaned the loss of her sole companion, her canary.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Express regret or sorrow over; lament.=====- =====Complainabout.[BE- + MOAN]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat one]]’s breast , [[bewail]] , [[complain]] , [[cry over spilled milk]] , [[deplore]] , [[grieve for]] , [[lament]] , [[moan over]] , [[mourn]] , [[regret]] , [[rue]] , [[sing the blues]] , [[weep for]] , [[grieve]] , [[pity]] , [[sorrow]] , [[wail]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be happy]] , [[gloat]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
