• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) cốp-pha===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cốp pha===== ''Giải thích EN'': [...)
    Hiện nay (10:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lswə:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kiến trúc) cốp-pha=====
    =====(kiến trúc) cốp-pha=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Cốp pha, ván khuôn=====
    -
    =====cốp pha=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====cốp pha=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[temporary]] [[support]] [[used]] [[to]] [[stabilize]] [[a]] [[structure]] [[until]] [[it]] [[can]] [[support]] [[itself]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[temporary]] [[support]] [[used]] [[to]] [[stabilize]] [[a]] [[structure]] [[until]] [[it]] [[can]] [[support]] [[itself]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
    ''Giải thích VN'': Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.
    -
     
    +
    =====côp-pha=====
    -
    =====côp-pha=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đà giáo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đà giáo=====
    +
    ::[[falsework]] [[support]] [[brackets]]
    ::[[falsework]] [[support]] [[brackets]]
    ::các tấm đỡ đà giáo
    ::các tấm đỡ đà giáo
    -
    =====giàn giáo=====
    +
    =====giàn giáo=====
    -
     
    +
    =====gỗ xây dựng=====
    -
    =====gỗ xây dựng=====
    +
    =====ván khuôn=====
    -
     
    +
    -
    =====ván khuôn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A temporary framework or support used during building toform arches etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=falsework falsework] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'fɔ:lswə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cốp-pha

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cốp pha, ván khuôn

    Xây dựng

    cốp pha

    Giải thích EN: Any temporary support used to stabilize a structure until it can support itself. Giải thích VN: Một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu trúc tận cho tới khi nó có thể tự đỡ được.

    côp-pha

    Kỹ thuật chung

    đà giáo
    falsework support brackets
    các tấm đỡ đà giáo
    giàn giáo
    gỗ xây dựng
    ván khuôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X