• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thoái vị, sự từ ngôi===== =====Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)===== [[Category:...)
    Hiện nay (05:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,æbdi'keiʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Sự thoái vị, sự từ ngôi=====
    =====Sự thoái vị, sự từ ngôi=====
    =====Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)=====
    =====Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abandonment]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[resignation]] , [[surrender]] , [[waiver]]

    Hiện nay

    /,æbdi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự thoái vị, sự từ ngôi
    Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X