-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thoái vị, sự từ ngôi===== =====Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)===== [[Category:...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,æbdi'keiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự thoái vị, sự từ ngôi==========Sự thoái vị, sự từ ngôi==========Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)==========Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abandonment]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[resignation]] , [[surrender]] , [[waiver]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ