• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)===== =====(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra===== ==Từ ...)
    Hiện nay (09:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ====='''<font color="red">/əb'dʌkt/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 10:
    =====(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra=====
    =====(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abducted]]
     +
    * V_ing : [[abducting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Kidnap, carry off, make away or off with, seize, Slang USsnatch, grab: The child that was abducted is safe.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Carry off or kidnap (a person) illegally by force ordeception.=====
     
    - 
    -
    =====(of a muscle etc.) draw (a limb etc.) away fromthe middle line of the body.=====
     
    - 
    -
    =====Abduction n. abductor n. [Labducere abduct- (as AB-, ducere draw)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=abduct abduct] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[carry off]] , [[dognap]] , [[grab]] , [[kidnap]] , [[make off with]] , [[put the snatch on]] , [[remove]] , [[seize]] , [[shanghai ]]* , [[snatch]] , [[sneeze ]]* , [[spirit away ]]* , [[spirit away]] , [[shanghai]] , [[steal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[give up]] , [[let go]] , [[release]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /əb'dʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
    (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X