• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra===== ::an unprecedented fact ::một sự việc chưa ...)
    Hiện nay (11:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´presi¸dentid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một sự việc chưa từng có
    ::một sự việc chưa từng có
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Having no precedent; unparalleled.=====
     
    - 
    -
    =====Novel.=====
     
    - 
    -
    =====Unprecedentedly adv.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unprecedented unprecedented] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unprecedented unprecedented] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[aberrant]] , [[abnormal]] , [[anomalous]] , [[bizarre]] , [[eccentric]] , [[exotic]] , [[extraordinary]] , [[fantastic]] , [[freakish]] , [[idiosyncratic]] , [[marvelous]] , [[miraculous]] , [[modern]] , [[new]] , [[newfangled]] , [[novel]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[out-of-the-way ]]* , [[outr]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ʌn´presi¸dentid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra
    an unprecedented fact
    một sự việc chưa từng có


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X