-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dị thường
- anomalous absorption
- hấp thụ dị thường
- anomalous Barkhausen effect
- hiệu ứng Barkhausen dị thường
- anomalous dispersion
- chu kỳ dị thường
- anomalous expansion
- giãn nở dị thường
- anomalous Hall effect
- hiệu ứng Hall dị thường
- anomalous magnetic moment
- mômen từ dị thường
- anomalous moment
- mômen dị thường
- anomalous skin effect
- hiệu ứng mặt ngoài dị thường
- anomalous X-ray scattering
- tán tia xạ X dị thường
- anomalous zone of audibility
- vùng khả thính dị thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , atypical , bizarre , divergent , eccentric , exceptional , foreign , heteroclite , incongruous , inconsistent , irregular , odd , peculiar , preternatural , prodigious , rare , strange , unnatural , unorthodox , unrepresentative , untypical , unusual , anomalistic , atypic , deviant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ