• /ə´nɔmələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất thường, dị thường; không có quy tắc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dị thường, bất thường

    Kỹ thuật chung

    bất thường
    anomalous condition
    điều kiện bất thường
    kỳ dị
    dị hướng
    dị thường
    anomalous absorption
    hấp thụ dị thường
    anomalous Barkhausen effect
    hiệu ứng Barkhausen dị thường
    anomalous dispersion
    chu kỳ dị thường
    anomalous expansion
    giãn nở dị thường
    anomalous Hall effect
    hiệu ứng Hall dị thường
    anomalous magnetic moment
    mômen từ dị thường
    anomalous moment
    mômen dị thường
    anomalous skin effect
    hiệu ứng mặt ngoài dị thường
    anomalous X-ray scattering
    tán tia xạ X dị thường
    anomalous zone of audibility
    vùng khả thính dị thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X