• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nói bóng gió, ám chỉ===== ::to allude to something ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một v...)
    Hiện nay (09:36, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´lu:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Nói bóng gió, ám chỉ=====
    =====Nói bóng gió, ám chỉ=====
    -
    ::[[to]] [[allude]] [[to]] [[something]]
    +
    ::[[to]] [[allude]] [[to]] [[something]]/ [[somebody]]
    -
    ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì
    +
    ::nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nói bóng gió=====
    +
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    -
    =====(foll. by to) 1 refer, esp. indirectly, covertly, orbriefly to.=====
    +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[alluded]]
     +
    * Ving:[[alluding]]
    -
    =====Disp. mention. [L alludere (as AD-, ludere lus-play)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=allude allude] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====nói bóng gió=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advert]] , [[bring up]] , [[imply]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[point]] , [[refer]] , [[suggest]] , [[connote]] , [[hint]] , [[indicate]] , [[infer]] , [[mention]] , [[relate]] , [[touch on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə´lu:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói bóng gió, ám chỉ
    to allude to something/ somebody
    nói bóng gió một việc gì, ám chỉ một việc gì/ám chỉ ai


    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói bóng gió

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X