-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không===== =====Sự làm suy yếu, sự làm kiệt s...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'pli:∫n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: =====(y học) sự tan máu; sự tiêu dịch==========(y học) sự tan máu; sự tiêu dịch=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hút cạn=====+ - =====làm nghèo (quặng)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hút cạn=====- ===Nguồn khác===+ =====làm nghèo (quặng)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depletion depletion] : Chlorine Online+ === Vật lý===+ =====sự nghèo (quặng)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự cạn=====- == Vật lý==+ =====sự cạn kiệt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sựnghèo (quặng)=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====sự làm cạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự cạn=====+ - =====sựcạn kiệt=====+ =====sự làm nghèo=====- =====sựlàm cạn=====+ =====sự nghèo=====- =====sựlàm nghèo=====+ =====sự thiếu hụt=====- =====sựnghèo=====+ =====sự xả hết=====+ === Kinh tế ===+ =====hao mòn=====- =====sựthiếu hụt=====+ =====sự tổn hao=====+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====sự khai thác hết, sự tiêu dùng hết, sự làm cạn kiệt =====- =====sự xả hết=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ===Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depletion depletion] : Corporateinformation+ :[[reduction]] , [[deficiency]] , [[attenuation]] , [[devitalization]] , [[enervation]] , [[enfeeblement]] , [[impoverishment]]- + - ==Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hao mòn=====+ - + - =====sự tổn hao=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ