• /di'fiʃənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu hụt, sự không đầy đủ
    Số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt
    to make up a deficiency
    bù vào chỗ thiếu hụt
    Sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài
    (toán học) số khuyết
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường
    deficiency disease
    bệnh thiếu vitamin
    mental deficiency
    chứng đần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số khuyết
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường cong
    effective deficiency
    số khuyết hữu hiệu
    virtual deficiency
    số khuyết ảo


    Y học

    sự thiếu, thiếu hụt

    Điện lạnh

    chỗ hụt

    Kỹ thuật chung

    chỗ thiếu
    khuyết tật
    nhược điểm
    số khuyết
    deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
    số khuyết của một không gian nửa Ơclít
    deficiency (defect) of a triangle
    số khuyết của một tam giác
    deficiency of a curve
    số khuyết của một đường cong
    effective deficiency
    số khuyết hiệu dụng
    effective deficiency
    số khuyết hữu hiệu
    virtual deficiency
    số khuyết ảo
    sự hụt
    sự thiếu
    water deficiency
    sự thiếu nước
    sự thiếu hụt
    sự trục trặc

    Kinh tế

    sự không đầy đủ
    sự thiếu hụt
    deficiency in weight
    sự thiếu hụt trọng lượng
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    thâm hut
    net deficiency
    thâm hụt tịnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X