-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) S, So phương nam (phía mặt trời mọc, đối lại với phương bắc)===== ===...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====(viết tắt) S, So: phương nam =====- =====(viết tắt) S, So phương nam(phía mặt trời mọc, đối lại với phương bắc)=====+ - + =====Hướng nam==========Hướng nam=====::[[the]] [[window]] [[faces]] [[south]]::[[the]] [[window]] [[faces]] [[south]]::cửa sổ nhìn về hướng nam::cửa sổ nhìn về hướng nam- =====( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ==========( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ=====- =====Gió nam==========Gió nam========Tính từ======Tính từ===- =====( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam==========( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam=====::[[South]] [[Vietnam]]::[[South]] [[Vietnam]]::miền Nam Việt nam::miền Nam Việt nam- =====Từ phương nam đến (gió)==========Từ phương nam đến (gió)=====::[[south]] [[wind]]::[[south]] [[wind]]::gió nam::gió nam===Phó từ======Phó từ===- =====Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam==========Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam=====::[[to]] [[go]] [[south]]::[[to]] [[go]] [[south]]Dòng 39: Dòng 23: ::về phương nam, ở phương nam::về phương nam, ở phương nam===Nội động từ======Nội động từ===- =====Đi về hướng nam==========Đi về hướng nam=====- + ==Chuyên ngành==- ==Giao thông & vận tải==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(thiên văn ) phương nam=====- =====hướngnam=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====hướng nam=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phía nam=====- =====phía nam=====+ ::[[south]] [[declination]]::[[south]] [[declination]]::độ lệch âm (độ lệch về phía nam)::độ lệch âm (độ lệch về phía nam)Dòng 55: Dòng 37: ::[[south]] [[point]]::[[south]] [[point]]::điểm phía nam::điểm phía nam- =====phương nam=====+ =====phương nam=====::[[magnetic]] [[south]]::[[magnetic]] [[south]]::phương nam từ::phương nam từDòng 61: Dòng 43: ::phương nam thực::phương nam thực- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N., adj., adv., & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The point of the horizon 90øclockwise from east.=====+ - + - =====The compass point corresponding to this.3 the direction in which this lies.=====+ - + - =====(usu. the South) a thepart of the world or a country or a town lying to the south. bthe Southern States of the US.=====+ - + - =====Bridge a player occupying theposition designated 'south'.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Towards, at, near, orfacing the south (a south wall; south country).=====+ - + - =====Coming fromthe south (south wind).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Towards, at, or near thesouth (they travelled south).=====+ - + - =====(foll. by of) further souththan.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Move towards the south.=====+ - + - =====(of a celestialbody) cross the meridian.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A native or nationalof South Africa.=====+ - + - =====A person of South African descent. SouthAmerican adj. of or relating to South America.=====+ - + - =====N. a nativeor citizen of South America. south by east (or west) betweensouth and south-south-east (or south-south-west). south-east n.1 the point of the horizon midway between south and east.=====+ - + - =====Thecompass point corresponding to this.=====+ - + - =====The direction in whichthis lies.=====+ - + - =====Adj. of, towards, or coming from the south-east.=====+ - + - =====Adv. towards, at, or near the south-east. South-East the partof a country or town lying to the south-east. south-easterlyadj. & adv. = south-east. south-eastern lying on the south-eastside. south pole see POLE(2). South Sea the southern PacificOcean. South Sea Bubble hist. a scheme for trading in thesouthern hemisphere to repay the British national debt, whichstarted and collapsed in 1720. south-south-east the point ordirection midway between south and south-east. south-south-westthe point or direction midway between south and south-west.south-west n.=====+ - + - =====The point of the horizon midway between southand west.=====+ - + - =====The compass point corresponding to this.=====+ - + - =====Thedirection in which this lies.=====+ - + - =====Adj. of, towards, or comingfrom the south-west.=====+ - + - =====Adv. towards, at, or near thesouth-west. South-West the part of a country or town lying tothe south-west. south-westerly adj. & adv. = south-west.south-western lying on the south-west side. south wind a windblowing from the south. to the south (often foll. by of) in asoutherly direction. [OE suth]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=south south] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=south&submit=Search south] : amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=south south] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=south south] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ