-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lượng ngậm nước=====- =====lượng ngậm nước=====+ =====hàm lượng nước=====- + - =====hàm lượng nước=====+ ::[[clouds]] [[of]] [[high]] [[water]] [[content]]::[[clouds]] [[of]] [[high]] [[water]] [[content]]::máy chứa (hàm lượng) nước lớn::máy chứa (hàm lượng) nước lớnDòng 30: Dòng 24: ::[[water]] [[content]] [[of]] (sewage) [[sludge]]::[[water]] [[content]] [[of]] (sewage) [[sludge]]::hàm lượng nước trong nước cống::hàm lượng nước trong nước cống+ == Xây dựng==+ =====hàm lượng nước=====+ ===== độ ẩm=====+ :: [[natural]] [[water]] [[content]]+ :: độ ẩm tự nhiên- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=water%20content&submit=Search water content] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20content water content] : Corporateinformation+ - [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
hàm lượng nước
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ