-
Thông dụng
Danh từ
Điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...);
- optimum temperature
- nhiệt độ tốt nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a1 , ace , capital , -carat , choice , choicest , excellent , flawless , gilt-edge , greatest , highest , ideal , matchless , maximum , most advantageous , most favorable , optimal , peak , peerless , perfect , select , solid gold , superlative , world class , unsurpassed , best , height , supreme , zenith
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ