-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">ɪnˈspaɪərd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 14: =====Hít vào, thở vào==========Hít vào, thở vào=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[roused]] , [[animated]] , [[inspirited]] , [[energized]] , [[motivated]] , [[stirred]] , [[excited]] , [[exhilarated]] , [[influenced]] , [[started]] , [[activated]] , [[galvanized]] , [[moved]] , [[encouraged]] , [[possessed]] , [[ecstatic]] , [[transported]] , [[carried away]] , [[fired]] , [[exalted]] , [[uplifted]] , [[guided]] , [[touched]] , [[divine]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- roused , animated , inspirited , energized , motivated , stirred , excited , exhilarated , influenced , started , activated , galvanized , moved , encouraged , possessed , ecstatic , transported , carried away , fired , exalted , uplifted , guided , touched , divine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ