-
(đổi hướng từ Started)
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
- capacitor start-run motor
- động cơ khởi động-chạy dùng tụ
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- check that throttle is in start position
- kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động
- cold start
- khởi động lạnh
- cold start
- khởi động nguội
- cold start injector
- kim phun khởi động lạnh
- cold-start lamp
- đèn khởi động nguội
- Command Document Start (CDS)
- khởi động văn bản lệnh
- Command Session Start (CSS)
- khởi động phiên lệnh
- force start
- sự khởi động bắt buộc
- forced start
- khởi động cưỡng bức
- hot start
- sự khởi động nóng
- hot start (ing)
- khởi động khi động cơ nóng
- kick start
- cần khởi động
- machine start-up
- sự khởi động máy
- no-load start
- sự khởi động không tải
- push start
- khởi động bằng trớn xe
- quick start
- khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn khởi động nhanh
- quick start tube
- đèn ống khởi động nhanh
- rapid start fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- SCPF (startcontrol program function)
- chức năng chương trình điều khiển khởi động
- soft start facility
- phương tiện khởi động mềm
- sold start
- sự khởi động nguội
- SS (start-stop)
- khởi động dừng
- start bit
- bit khởi động
- start bit
- bít khởi động
- start bit
- phần khởi động
- start button
- nút bấm khởi động
- start button
- nút khởi động
- start code
- mã khởi động
- start control
- sự điều khiển khởi động
- start diskette
- đĩa mền khởi động
- start element
- bít khởi động
- start element
- phần khởi động
- start element
- phần tử khởi động
- start field order
- thứ tự trường khởi động
- start frame
- khung khởi động
- start key
- khóa khởi động
- start routine
- thủ tục khởi động
- start signal
- tín hiệu khởi động
- start switch control cable
- máy khởi động điều khiển bằng cáp
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
- start up
- bắt đầu khởi động
- start up
- khởi động xuất phát
- start up time
- thời gian khởi động
- start-of-pulsing signal
- tín hiệu khởi động xung
- start-stop (SS)
- khởi động dừng
- start-stop (SS)
- khởi động kết thúc
- start-up
- sự khởi động
- start-up accident
- sự cố khi khởi động
- start-up burner
- lò đốt khởi động
- start-up circuit
- mạch khởi động
- start-up curve
- đường cong khởi động
- start-up diagnostics
- các chuẩn đoán khởi động
- start-up file
- tập tin khởi động
- start-up flap
- van khởi động
- start-up period
- thời kỳ khởi động
- start-up procedure
- trình tự khởi động
- start-up ROM
- ROM khởi động
- start-up sequence
- thứ tự khởi động
- start-up zero power test
- thử công suất khởi động bằng không
- system start up
- khởi động hệ thống
- to start up in gear
- khởi động cho chạy
- transformer for start-up
- biến áp khởi động
- unit sequence start relay
- rơle khởi động thứ tự máy
- warm start
- khởi động nóng
- warm start
- sự khởi động lại mềm
- warm start
- sự khởi động nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alpha * , birth , bow , commencement , countdown , dawn , dawning , day one , derivation , embarkation , exit , first step , flying start * , foundation , inauguration , inception , initiation , jump-off , kickoff * , leaving , onset , opening , origin , outset , running start , setting out , source , spring , square one * , start-off , takeoff , allowance , backing , break , bulge , chance , draw , edge , handicap , head start , helping hand , introduction , lead , odds , opportunity , sponsorship , vantage , convulsion , jar , jump , scare , shock , spasm , turn , twitch , incipience , incipiency , launch , leadoff , origination , beginning , genesis , nascence , nascency , bolt , startle
verb
- activate , appear , arise , arouse , come into being , commence , create , depart , embark , engender , enter upon , establish , found , get going , get under way , go ahead , hit the road * , inaugurate , incite , initiate , instigate , institute , introduce , issue , launch , lay foundation , leave , light , make a beginning , open , originate , pioneer , rise , rouse , sally forth , see light , set in motion , set out , set up , spring , take first step , take the plunge , turn on , blanch , blench , bolt , bounce , bound , buck , dart , draw back , jerk , jump , jump the gun * , leap , quail , recoil , shrink , shy , squinch , startle , twitch , wince , approach , begin , enter , get off , lead off , set about , set to , take on , take up , undertake , constitute , organize , cringe , advantage , beginning , birth , broach , cause , dawn , flinch , form , generate , genesis , go , head , ignite , inception , infancy , jump-start , kickoff , lead , onset , opening , opportunity , outset , provoke , pulse , retreat , root , rush , seed , source , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ