-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác dyke ===Danh từ=== =====Đê, con đê===== =====Rãnh, hào, mương, sông đào===== =====(nghĩa bóng) chướng ngại, s...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">daik</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ diking]]+ *V-ed: [[ diked]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kè=====+ - =====ngăn lại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kè=====- =====đắp đê=====+ =====ngăn lại=====- =====đập=====+ =====đắp đê=====- =====đắpđập=====+ =====đập=====- =====đậpnước=====+ =====đắp đập=====- =====đậptràn=====+ =====đập nước=====- =====đe=====+ =====đập tràn=====- =====đê=====+ =====đe=====- =====máng=====+ =====đê=====+ + =====máng=====::[[dead]] [[dike]]::[[dead]] [[dike]]::máng nước tù::máng nước tù- =====máng tiêu nước=====+ =====máng tiêu nước=====- =====mương=====+ =====mương=====::[[dead]] [[dike]]::[[dead]] [[dike]]::mương nước tù::mương nước tù- =====sông đào=====+ =====sông đào=====- + - =====rãnh=====+ - =====rãnhtiêu nước=====+ =====rãnh=====- ==Tham khảo chung==+ =====rãnh tiêu nước=====+ ===Địa chất===+ =====thể tường, đai cơ =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dike dike] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dike dike] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=dike dike]:Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bank]] , [[barrier]] , [[causeway]] , [[channel]] , [[ditch]] , [[dyke]] , [[embankment]] , [[levee]] , [[watercourse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , barrier , causeway , channel , ditch , dyke , embankment , levee , watercourse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ