• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)===== =====Cặp đôi, bộ đôi===== =====Cuộc đàm t...)
    Hiện nay (03:37, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dju:´et</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Cuộc đấu khẩu=====
    =====Cuộc đấu khẩu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kênh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường ngầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. a a performance by two voices, instrumentalists,etc. b a composition for two performers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dialogue.=====
    +
    -
    =====Duettist n. [G Duett or It. duetto dimin. of duo duet f. Lduo two]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kênh=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đường ngầm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duet duet] : Corporateinformation
    +
    =====ống=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brace]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[twosome]] , [[yoke]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dju:´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
    Cặp đôi, bộ đôi
    Cuộc đàm thoại
    Cuộc đấu khẩu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kênh
    đường ngầm
    ống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brace , couplet , doublet , duo , match , pair , two , twosome , yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X