• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Màu tía===== ::dressed in purple ::mặc quần áo màu đỏ tía =====( theỵpurple) á...)
    Hiện nay (15:44, ngày 10 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpɜrpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    ::một đoạn văn hoa mỹ
    ::một đoạn văn hoa mỹ
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====màu đỏ tía=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====màu tía=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purple purple] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A colour intermediate between red andblue.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full Tyrian purple) a crimson dye obtained fromsome molluscs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A purple robe, esp. as the dress of an emperoror senior magistrate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The scarlet official dress of acardinal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) a position of rank, authority, orprivilege.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. of a purple colour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. make orbecome purple.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Born in the purple 1 born into a reigningfamily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Belonging to the most privileged class. purpleemperor a large butterfly, Apatura iris, with purple wings.purple heart Brit. colloq. a heart-shaped stimulant tablet,esp. of amphetamine. Purple Heart (in the US) a decoration forthose wounded in action. purple passage (or patch) 1 an ornateor elaborate passage in a literary composition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral.colloq. a piece of luck or success.=====
    +
    -
    =====Purpleness n. purplishadj. purply adj. [OE alt. f. purpure purpuran f. L purpura(as PURPURA)]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====màu đỏ tía=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====màu tía=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun, adjective=====
     +
    :[[amaranthine]] , [[amethyst]] , [[bluish red]] , [[color]] , [[heliotrope]] , [[lavender]] , [[lilac]] , [[magenta]] , [[mauve]] , [[mulberry]] , [[orchid]] , [[perse]] , [[plum]] , [[pomegranate]] , [[reddish blue]] , [[violaceous]] , [[violet]] , [[wine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈpɜrpəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu tía
    dressed in purple
    mặc quần áo màu đỏ tía
    ( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
    to be born of the purple
    là dòng dõi vương giả
    to be born to the purple
    được tôn làm giáo chủ
    ( số nhiều) (y học) ban xuất huyết

    Tính từ

    Tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
    to be purple with rage
    giận đỏ mặt tía tai
    a purple folwer
    một bông hoa màu tía
    Hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
    a purple passage
    một đoạn văn hoa mỹ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    màu đỏ tía

    Điện lạnh

    màu tía

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X