• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác scallawag ::'sk“liw“g ::danh từ =====Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ===== =====(từ lóng) thằng qu...)
    Hiện nay (08:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´skælə¸wæg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)=====
    =====Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)=====
    -
    == Oxford==
    +
     
    -
    ===Var. of SCALLYWAG.===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :([[slang]]) scamp , [[caitiff]] , [[miscreant]] , [[neer do well]] , [[rapscallion]] , [[rascal]] , [[reprobate]] , [[rogue]] , [[scamp]] , [[scapegrace]] , [[scoundrel]] , [[trickster]] , [[varlet]] , [[villain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´skælə¸wæg/

    Thông dụng

    Cách viết khác scallawag

    'sk“liw“g
    danh từ
    Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
    (từ lóng) thằng quỉ, đồ yêu
    Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X