-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´skælə¸wæg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)==========Người láu lỉnh, người cư xử một cách tinh quái (nhất là trẻ con)=====- ==Oxford==+ - ===Var. of SCALLYWAG.===+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :([[slang]]) scamp , [[caitiff]] , [[miscreant]] , [[neer do well]] , [[rapscallion]] , [[rascal]] , [[reprobate]] , [[rogue]] , [[scamp]] , [[scapegrace]] , [[scoundrel]] , [[trickster]] , [[varlet]] , [[villain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- (slang) scamp , caitiff , miscreant , neer do well , rapscallion , rascal , reprobate , rogue , scamp , scapegrace , scoundrel , trickster , varlet , villain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ