• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người say rượu===== =====Người nghiện rượu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A person who is drunk, esp. habi...)
    Hiện nay (09:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'drʌŋkəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Người nghiện rượu=====
    =====Người nghiện rượu=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A person who is drunk, esp. habitually.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drunk]] , [[inebriate]] , [[sot]] , [[tippler]] , [[alcoholic]] , [[bacchanal]] , [[bacchanalian]] , [[barfly]] , [[bibber]] , [[boozer]] , [[carouser]] , [[debauchee]] , [[dipsomaniac]] , [[drinker]] , [[lush]] , [[soak]] , [[souse]] , [[sponge]] , [[stiff]] , [[toper]] , [[tosspot]] , [[wine-bibber]] , [[wino]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstainer]] , [[ascetic]] , [[nephalist]] , [[teetotaler]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'drʌŋkəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người say rượu
    Người nghiện rượu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X