• /¸ælkə´hɔlik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu
    alcoholic drinks
    đồ uống có rượu
    alcoholic solution
    dung dịch rượu

    Danh từ

    Người nghiện rượu

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc rượu, cồn

    Kinh tế

    có chất rượu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    non-alcoholic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X