• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock===== =====Ngườ...)
    Hiện nay (02:05, ngày 17 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pʌηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock=====
    =====Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock=====
     +
    =====Hình thức chơi nhạc đường phố=====
     +
    =====Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker=====
    =====Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker=====
    Dòng 23: Dòng 18:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Ruffian, hoodlum, hooligan, delinquent, tough, thug,vandal, yahoo, barbarian, Colloq goon, mug: A couple of youngpunks were standing at the bar, trying to look important.=====
    +
    :[[bully]] , [[criminal]] , [[delinquent]] , [[gangster]] , [[goon ]]* , [[hood]] , [[hooligan]] , [[mobster]] , [[rioter]] , [[rowdy]] , [[ruffian]] , [[thug]] , [[troublemaker]] , [[hoodlum]] , [[mug]] , [[roughneck]] , [[beginner]] , [[incense]] , [[inferior]] , [[kindling]] , [[novice]] , [[prostitute]] , [[rookie]] , [[tinder]] , [[worthless]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inferior, rotten, unimportant, worthless, bad, poor,awful, Colloq lousy: I thought that the lead in the play was apunk actor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a worthless person or thing (often as ageneral term of abuse). b nonsense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (in full punk rock) aloud fast-moving form of rock music with crude and aggressiveeffects. b (in full punk rocker) a devotee of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US ahoodlum or ruffian.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a passive male homosexual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US aninexperienced person; a novice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Soft crumbly wood that hasbeen attacked by fungus, used as tinder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Worthless,rotten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Denoting punk rock and its associations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=punk punk] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock
    Hình thức chơi nhạc đường phố
    Người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk rocker
    Du côn, thanh thiếu niên tư cách bậy bạ, người thô lỗ, cục mịch
    (từ lóng) vật vô dụng, vật không có giá trị; rác rưởi
    punk material
    (thuộc ngữ) vật liệu không có giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X